Characters remaining: 500/500
Translation

hospitalise

/'hɔspitəlaiz/ Cách viết khác : (hospitalise) /'hɔspitəlaiz/
Academic
Friendly

Từ "hospitalise" (được viết "hospitalize" ở Mỹ) một động từ trong tiếng Anh có nghĩa đưa một người nào đó vào bệnh viện để điều trị y tế. Đây một hành động thường xảy ra khi ai đó bị ốm nặng hoặc gặp phải một tai nạn cần phải được chăm sóc y tế chuyên nghiệp.

Giải thích chi tiết:
  • Loại từ: Động từ (verb)
  • Cách phát âm: /ˈhɒspɪtəlaɪz/
  • Biến thể:
    • Danh từ: hospitalisation (UK) / hospitalization (US) - sự đưa vào bệnh viện
    • Tính từ: hospitalised (UK) / hospitalized (US) - đã được đưa vào bệnh viện
    • Danh từ: hospital - bệnh viện
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He had to be hospitalised after the car accident."
  2. Câu nâng cao:

    • "The doctor decided to hospitalise the patient due to the severity of his condition."
Cách sử dụng khác:
  • Phrasal Verb: Không phrasal verb trực tiếp với "hospitalise", nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác như "get hospitalised" (bị đưa vào bệnh viện) hoặc "be taken to hospital" (được đưa đến bệnh viện).
Từ đồng nghĩa:
  • Admit (đưa vào bệnh viện)
  • Treat (điều trị)
Từ gần giống:
  • Admit: Thường được sử dụng khi nói về việc cho phép ai đó vào bệnh viện.
  • Inpatient: Bệnh nhân nội trú, tức là người nằm viện.
Idioms liên quan:
  • "In the hospital" - nằm trong bệnh viện (không phải một cụm thành ngữ, nhưng cách diễn đạt phổ biến).
  • "Under the weather" - cảm thấy không khỏe, có thể dẫn đến việc cần phải hospitalise.
Kết luận:

Từ "hospitalise" rất quan trọng trong giao tiếp liên quan đến sức khỏe y tế. Khi bạn muốn mô tả việc ai đó cần được chăm sóc y tế tại bệnh viện, bạn có thể sử dụng từ này.

ngoại động từ
  1. đưa vào bệnh viện, nằm bệnh viện

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hospitalise"