Từ tiếng Pháp "hourder" là một động từ khá chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và kiến trúc. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ sử dụng và các lưu ý cần thiết.
Hourder (đọc là: u-r-đê) là một ngoại động từ có nghĩa là xây dựng một cấu trúc sơ sài, thường là việc trát thạch cao hoặc tạo nền cho một bề mặt như sàn nhà. Từ này có nguồn gốc từ việc tạo ra một lớp bảo vệ hoặc hoàn thiện cho các bề mặt khác nhau.
Dans le bâtiment, on doit hourder les murs avant de les peindre. (Trong xây dựng, chúng ta phải hourder các bức tường trước khi sơn.)
Il est essentiel de hourder le sol pour garantir la durabilité du revêtement. (Việc hourder sàn nhà là cần thiết để đảm bảo độ bền cho lớp phủ.)
Hourder có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hơn, như trong xây dựng nhà ở hay các công trình công cộng, nơi việc hoàn thiện bề mặt là rất quan trọng.
Khi nói về việc hourder, người ta thường đề cập đến các kỹ thuật khác nhau để thực hiện, cũng như các loại vật liệu sử dụng.