Characters remaining: 500/500
Translation

humilié

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "humilié" là một tính từ, có nghĩa là "bị nhục" hoặc "bị xỉ nhục". xuất phát từ động từ "humilier", nghĩa là "làm nhục" hay "xỉ nhục". Khi ai đó được mô tả là "humilié", có nghĩahọ đã trải qua một tình huống khiến họ cảm thấy xấu hổ, thấp kém hoặc bị xúc phạm.

Phân tích từ "humilié":
  • Cách sử dụng: "humilié" thường được dùng để chỉ trạng thái của một người sau khi bị xỉ nhục. Ví dụ:

    • Câu đơn giản: "Il se sent humilié après avoir perdu devant ses amis." (Anh ấy cảm thấy bị nhục sau khi thua trước bạn bè.)
  • Biến thể: Từ này có thể thay đổi theo ngữ cảnh giới tính:

    • Giống đực: humilié
    • Giống cái: humiliée
Ví dụ nâng cao:
  • "Après cette remarque désobligeante, elle est restée silencieuse, clairement humiliée." (Sau nhận xét không hay đó, ấy đã im lặng, rõ ràngbị nhục.)
  • "Les humiliés de la société méritent notre soutien." (Những người bị nhục trong xã hội xứng đáng nhận được sự hỗ trợ của chúng ta.)
Các từ gần giống:
  • "humiliation" (danh từ): nghĩa là "sự xỉ nhục".
    • Ví dụ: "L'humiliation peut laisser des cicatrices émotionnelles." (Sự xỉ nhục có thể để lại những vết thương tâm lý.)
Từ đồng nghĩa:
  • "dégradé": nghĩa là "bị hạ thấp".
    • Ví dụ: "Il se sentait dégradé par la situation." (Anh ấy cảm thấy bị hạ thấp bởi tình huống.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không cụm động từ hay thành ngữ trực tiếp tương đương với "humilié", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan: - "perdre la face": nghĩa là "mất mặt". - Ví dụ: "Il a perdu la face devant ses collègues." (Anh ấy đã mất mặt trước đồng nghiệp của mình.)

Kết luận:

Từ "humilié" không chỉ đơn thuầnmột từ mô tả trạng thái mà còn liên quan đến cảm xúc sâu sắc tác động xã hội. Việc hiểu từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác cảm xúc tình huống trong giao tiếp tiếng Pháp.

tính từ
  1. (bị) nhục
danh từ
  1. kẻ bị nhục

Similar Spellings

Words Containing "humilié"

Comments and discussion on the word "humilié"