Characters remaining: 500/500
Translation

hundred-and-twenty-fifth

Academic
Friendly

Từ "hundred-and-twenty-fifth" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "thứ 125". Đây một số thứ tự, dùng để chỉ vị trí thứ 125 trong một chuỗi hoặc danh sách nào đó.

Định nghĩa
  • Hundred-and-twenty-fifth (adjective): Thứ 125 trong một chuỗi hoặc danh sách.
Cách sử dụng
  1. Mô tả vị trí:

    • dụ: "This is my hundred-and-twenty-fifth birthday."
    • Từ "hundred-and-twenty-fifth" được dùng để chỉ thứ tự của sinh nhật.
  2. Trong giáo dục:

    • dụ: "He ranked hundred-and-twenty-fifth in the class."
    • đây, từ này chỉ vị trí của một học sinh trong lớp.
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể:

    • "Twenty-fifth" (thứ 25) "hundredth" (thứ 100) những từ chỉ số thứ tự khác có thể gặp.
    • dụ: "This is her twenty-fifth wedding anniversary." (Đây kỷ niệm 25 năm ngày cưới của ấy.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn viết hoặc trong các tài liệu trang trọng, bạn có thể thấy từ này được sử dụng để chỉ các sự kiện lịch sử hoặc mốc thời gian.
    • dụ: "The hundred-and-twenty-fifth anniversary of the founding of the city will be celebrated next year."
Các từ gần giống, đồng nghĩa
  • Ordinal numbers:
    • Các từ như "first" (thứ nhất), "second" (thứ hai), "third" (thứ ba), "fourth" (thứ ), "fifth" (thứ năm), v.v. đều các số thứ tự.
Idioms Phrasal Verbs
  • Mặc dù từ "hundred-and-twenty-fifth" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng có thể nói đến các cụm từ liên quan đến số thứ tự như "in the first place" (trong trường hợp đầu tiên), hay "second to none" (không ai sánh bằng).
Tóm lại

"Hundred-and-twenty-fifth" một số thứ tự chỉ vị trí thứ 125 trong một danh sách hay chuỗi nào đó. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ đời sống hàng ngày đến các sự kiện quan trọng.

Adjective
  1. thứ 125

Similar Words

Comments and discussion on the word "hundred-and-twenty-fifth"