Characters remaining: 500/500
Translation

hurlée

Academic
Friendly

Từ "hurlée" trong tiếng Phápdạng phân từ quá khứ của động từ "hurler", có nghĩa là "tru", "gào" hoặc "kêu". Từ này thường được dùng để miêu tả âm thanh lớn, mạnh mẽ, thường liên quan đến các loài động vật như chó sói hoặc trong những tình huống căng thẳng, mạnh mẽ.

Giải thích chi tiết về "hurlée":
  1. Ý nghĩa:

    • "Hurlée" (danh từ giống cái) có thể được dịch là "tiếng tru", "tiếng gào".
    • Ví dụ: "la hurlée des loups" có nghĩa là "tiếng chó sói tru".
  2. Cách sử dụng:

    • Danh từ: "hurlée" thường được dùng để chỉ một âm thanh cụ thể, ví dụ:
    • Động từ: "hurler" cũng có thể được sử dụng để diễn tả hành động phát ra âm thanh lớn, như:
  3. Biến thể:

    • Phân từ hiện tại của "hurler" là "hurleur" (người hoặc động vật phát ra tiếng tru).
    • Có thể dùng trong các cấu trúc khác nhau như:
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Crier" (hét, gào) - có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh tương tự nhưng thường không chỉ định âm thanh cụ thể như "hurlée".
    • "Appeler" (gọi) cũng có thể mang nghĩa kêu gọi nhưng nhẹ nhàng hơn.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không nhiều cụm từ cố định liên quan đến "hurlée", nhưng có một số cách diễn đạt như:
Ví dụ nâng cao:
  • "Lors de la chasse, la hurlée des loups pouvait être entendue à des kilomètres." (Trong khi đi săn, tiếng tru của chó sói có thể được nghe thấy từ hàng cây số.)
  • "Elle a hurlé de plaisir en apprenant la nouvelle." ( ấy đã gào lên vui sướng khi nghe tin.)
danh từ giống cái
  1. tiếng tru
    • La hurlée des loups
      tiếng chó sói tru

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hurlée"