Characters remaining: 500/500
Translation

hurtless

/'hə:tlis/
Academic
Friendly

Từ "hurtless" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không hại", "không gây tác hại" hoặc "không gây tổn thương". Từ này thường được sử dụng để mô tả điều đó không làm tổn thương hoặc gây đau đớn cho người khác.

Giải thích chi tiết:
  • Hurtless: Không gây ra cảm giác đau đớn hoặc tổn thương về thể chất lẫn tinh thần.
  • dụ: "Her words were hurtless, intended only to comfort him." (Lời nói của ấy không hại, chỉ nhằm an ủi anh ấy.)
Các biến thể của từ:
  • Hurt (động từ): gây ra đau đớn hoặc tổn thương.
  • Hurtful (tính từ): có thể gây ra đau đớn hoặc tổn thương; dụ: "Hurtful comments can damage a person's self-esteem." (Những bình luận gây tổn thương có thể làm tổn hại đến lòng tự trọng của một người.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The hurtless nature of his criticism surprised everyone." (Bản chất không gây hại của lời chỉ trích của anh ấy đã làm mọi người ngạc nhiên.)
  • "In a hurtless world, kindness would prevail over cruelty." (Trong một thế giới không hại, lòng tốt sẽ chiến thắng sự tàn nhẫn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Innocuous: không gây hại, vô hại.
  • Benign: lành tính, không gây hại.
  • Gentle: dịu dàng, không gây tổn thương.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To have a heart of gold": một trái tim nhân hậu, không gây hại cho người khác.
  • "To pull one's punches": không chỉ trích hay không làm tổn thương ai đó.
Tóm lại:

Từ "hurtless" được dùng để chỉ những điều không gây hại hay tổn thương cho người khác. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả hành động đến tính cách của con người.

tính từ
  1. không hại, không gây tác hại, không gây tổn thương
  2. không bị tổn thương

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hurtless"