Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hush
/hʌʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự im lặng
    • in the hush of night
      trong cảnh im lặng của đêm khuya
ngoại động từ
  • làm cho im đi, làm cho nín lặng
    • to hush a baby to sleep
      dỗ em bé ngủ im
  • (+ up) bưng bít, ỉm đi
    • to hush up a scandal
      bưng bít một chuyện xấu xa
nội động từ
  • im, nín lặng, làm thinh
thán từ
  • suỵt!, im đi!
Related search result for "hush"
Comments and discussion on the word "hush"