Characters remaining: 500/500
Translation

hyacinth

/'haiəsinθ/
Academic
Friendly

Từ "hyacinth" trong tiếng Anh có nghĩa "cây lan dạ hương" hoặc "hoa lan dạ hương". Đây một loại cây thuộc họ hành tỏi, thường hoa màu xanh tía rất đẹp thơm. Hoa lan dạ hương thường nở vào mùa xuân thường được trồng trong vườn hoặc làm hoa trang trí.

Các sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Danh từ:

    • Hyacinth (cây lan dạ hương): Đây nghĩa phổ biến nhất của từ này. dụ: "The garden was filled with beautiful hyacinths in spring." (Khu vườn được tràn đầy những cây lan dạ hương đẹp vào mùa xuân.)
    • Hyacinth (màu sắc): Ngoài nghĩa cây, "hyacinth" cũng có thể chỉ màu xanh tím tương tự màu hoa của cây này. dụ: "She wore a dress in hyacinth blue." ( ấy mặc một chiếc váy màu xanh tím lan dạ hương.)
  2. Biến thể:

    • Hyacinthine: Tính từ liên quan đến màu sắc hoặc đặc điểm của hoa lan dạ hương. dụ: "The sky was hyacinthine at sunset." (Bầu trời màu xanh tím lan dạ hương vào lúc hoàng hôn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lily: Hoa bách hợp, một loại hoa khác nhưng cũng rất phổ biến.
  • Tulip: Hoa tulip, một loại hoa khác trong họ hoa.
Cụm từ thành ngữ liên quan:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "hyacinth," nhưng có thể sử dụng từ này trong các cụm từ mô tả về sự tươi đẹp, như: - "A garden of hyacinths" (Một khu vườn hoa lan dạ hương) để chỉ một không gian tràn đầy sắc màu hương thơm.

danh từ
  1. (thực vật học) cây lan dạ hương (họ hành tỏi); hoa lan dạ hương
  2. màu xanh tía
  3. (khoáng chất) Hiaxin

Synonyms

Words Containing "hyacinth"

Words Mentioning "hyacinth"

Comments and discussion on the word "hyacinth"