Characters remaining: 500/500
Translation

hyaloïde

Academic
Friendly

Từ "hyaloïde" trong tiếng Phápmột tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu học y học. Từ này có nghĩa là "thuộc về màng hyaloïde", tức là liên quan đến màng trong của mắt, còn được gọi là bao dịch kính (vitreous body).

Định nghĩa sử dụng:
  • Hyaloïde: Là tính từ dùng để chỉ những cấu trúc liên quan đến màng hyaloïde, màng này nằm giữa dịch kính võng mạc trong mắt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Membre hyaloïde: Cụm từ này chỉ đến màng hyaloïde. Ví dụ: Le membre hyaloïde joue un rôle important dans la structure de l'œil. (Màng hyaloïde đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của mắt.)

  2. Syndrome hyaloïde: Cụm từ này có thể ám chỉ đến các rối loạn liên quan đến màng hyaloïde. Ví dụ: Le syndrome hyaloïde peut entraîner des problèmes de vision. (Hội chứng hyaloïde có thể dẫn đến các vấn đề về thị lực.)

Biến thể từ liên quan:
  • Hyaloïdal: Một biến thể khác của từ "hyaloïde", thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học.
  • Hyaloides: Một dạng số nhiều, thường không được dùng trong ngữ cảnh phổ biến.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vitreux: Liên quan đến dịch kính, từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu mắt.
  • Translucide: Có nghĩatrong suốt, có thể sử dụng để mô tả đặc điểm của màng hyaloïde, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
Cụm từ thành ngữ cụm động từ:

Trong ngữ cảnh này, không cụm từ thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "hyaloïde". Tuy nhiên, việc sử dụng các từ như "voir clair" (nhìn ) có thể gợi ý đến tầm quan trọng của cấu trúc mắt trong việc nhìn.

Lưu ý:

Khi học từ "hyaloïde", bạn cần nhớ rằng từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn, cụ thểtrong lĩnh vực y học giải phẫu học. Do đó, không nên sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày, trừ khi bạn đang nói về các vấn đề liên quan đến mắt hoặc y tế.

tính từ
  1. (giải phẫu) trong
    • Membrane hyaloïde
      màng trong (bao dịch kính)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hyaloïde"