Từ "hyalite" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực khoáng vật học. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và thông tin liên quan.
Hyalite (hialit) là một loại khoáng vật, cụ thể là một dạng của opan (opal) có màu trong suốt hoặc bán trong suốt, thường có ánh thủy tinh. Nó được biết đến với khả năng phản chiếu ánh sáng rất tốt và thường được sử dụng trong trang sức hoặc các ứng dụng mỹ nghệ khác. Hialit có thể được coi là một loại đá quý.
Dans la bijouterie, on trouve souvent des pierres précieuses comme la hyalite.
Les scientifiques étudient les propriétés de la hyalite pour mieux comprendre sa formation.
Khi học từ "hyalite", cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, vì từ này thường liên quan đến lĩnh vực khoáng vật học hoặc trang sức. Hơn nữa, việc phân biệt giữa hialit và các loại khoáng vật khác sẽ giúp bạn sử dụng từ chính xác hơn trong giao tiếp.