Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

hyalite

/'haiəlait/
Academic
Friendly

Từ "hyalite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực khoáng vật học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ thông tin liên quan.

Định nghĩa:

Hyalite (hialit) là một loại khoáng vật, cụ thểmột dạng của opan (opal) màu trong suốt hoặc bán trong suốt, thường ánh thủy tinh. được biết đến với khả năng phản chiếu ánh sáng rất tốt thường được sử dụng trong trang sức hoặc các ứng dụng mỹ nghệ khác. Hialit có thể được coi là một loại đá quý.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la bijouterie, on trouve souvent des pierres précieuses comme la hyalite.

    • (Trong cửa hàng trang sức, người ta thường tìm thấy các viên đá quý như hialit.)
  2. Les scientifiques étudient les propriétés de la hyalite pour mieux comprendre sa formation.

    • (Các nhà khoa học nghiên cứu các tính chất của hialit để hiểu hơn về sự hình thành của .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Hyalite peut également être utilisée dans des contextes artistiques pour créer des œuvres d'art.
    • (Hialit cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh nghệ thuật để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật.)
Phân biệt các biến thể:
  • Opale (opal): Một khoáng vật khác cũng tính chất tương tự nhưng không hoàn toàn giống với hialit. Opal nhiều màu sắc độ mờ khác nhau.
  • Verre (thủy tinh): Hialit có thể được coi là một dạng thủy tinh tự nhiên, nhưng không phải tất cả thủy tinh đều là hialit.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Quartz (thạch anh): Một loại khoáng vật khác, thường được nhầm lẫn với hialit do tính chất sáng bóng.
  • Cristal (kristal): Mặc dù không đồng nghĩa, nhưng cả hai đều sự phản chiếu ánh sáng tốt.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir l'esprit clair comme du cristal – " tâm trí trong sáng như thủy tinh": Dùng để miêu tả một người tư duy minh mẫn, giống như ánh sáng phản chiếu qua hialit.
Lưu ý:

Khi học từ "hyalite", cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, từ này thường liên quan đến lĩnh vực khoáng vật học hoặc trang sức. Hơn nữa, việc phân biệt giữa hialit các loại khoáng vật khác sẽ giúp bạn sử dụng từ chính xác hơn trong giao tiếp.

danh từ giống cái
  1. (khoáng vật học) hialit, opan thủy tinh
  2. thủy tinh đen (có công dụng như sứ)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hyalite"