French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) thủy lực
- Moteur hydraulique
động cơ thủy lực
- Energie hydraulique
năng lượng thủy lực
- Mortier hydraulique
vữa thủy lực (cứng trong nước)
danh từ giống cái
- thủy lực học
- hydraulique agricole
thủy nông