Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hydrocéphale
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) bị tràn dịch não
danh từ
  • (y học) người bị tràn dịch não
Related search result for "hydrocéphale"
Comments and discussion on the word "hydrocéphale"