Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

hydroquinone

/'haidroukwi'noun/
Academic
Friendly

Từ "hydroquinone" trong tiếng Phápdanh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực hóa học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa

Hydroquinone (đọc là: id-ro-kwi-nôn)một hợp chất hữu cơ, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm y tế. khả năng làm sáng da thường được sử dụng trong các sản phẩm điều trị nám, tàn nhang.

Cách sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh hóa học:

    • "L'hydroquinone est un composé chimique utilisé dans de nombreuses applications." (Hydroquinonemột hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng.)
  2. Trong ngữ cảnh mỹ phẩm:

    • "Ce sérum contient de l'hydroquinone pour réduire les taches brunes sur la peau." (Serum này chứa hydroquinone để giảm các đốm nâu trên da.)
Các biến thể của từ
  • Hydroquinol: Một dạng khác của hydroquinone, thường không được sử dụng phổ biến như hydroquinone nhưng liên quan đến các ứng dụng hóa học.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Phenol: Là một hợp chất hóa học cấu trúc tương tự nhưng không giống hoàn toàn với hydroquinone.
  • Benzène: Một hợp chất hữu cơ khác, nhưng không phảiđồng nghĩa với hydroquinone.
Idioms Phrasal verbs
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "hydroquinone" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể nói về việc "sử dụng hydroquinone" trong các cụm từ liên quan đến việc chăm sóc da.
Lưu ý
  • Khi sử dụng hydroquinone, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng nếu lạm dụng có thể gây ra các tác dụng phụ cho da.
  • Hydroquinone có thể bị cấm hoặc hạn chếmột số quốc gia, vì vậy việc tìm hiểu tuân thủ quy địnhrất quan trọng.
Tóm lại

Hydroquinonemột hợp chất quan trọng trong hóa học ngành mỹ phẩm, khả năng làm sáng da nhưng cần được sử dụng cẩn thận.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) hiđroquinon

Comments and discussion on the word "hydroquinone"