Characters remaining: 500/500
Translation

hyperfine

Academic
Friendly

Từ "hyperfine" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) được sử dụng để mô tả điều đó cực kỳ tinh vi, nhỏ bé hoặc phức tạp. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong vật hóa học, để chỉ các hiện tượng hoặc đặc tínhmức độ vi , mắt thường không thể nhìn thấy được.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Hyperfine" chỉ các đặc điểm rất nhỏ, tinh vi, hoặc mức độ phân tích cao hơn mức chúng ta thường thấy trong các nghiên cứu thông thường.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Thường thấy trong các lĩnh vực như vật hạt nhân, quang học, hoặc hóa học, nơi các tương tác ở mức độ nguyên tử phân tử được nghiên cứu.
dụ sử dụng:
  1. Trong vật : "The hyperfine structure of the hydrogen atom provides important information about its energy levels." (Cấu trúc hyperfine của nguyên tử hydro cung cấp thông tin quan trọng về các mức năng lượng của .)
  2. Trong hóa học: "Researchers are studying the hyperfine interactions between electrons and nuclei." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các tương tác hyperfine giữa electron hạt nhân.)
  3. Trong công nghệ: "Hyperfine measurements are crucial for the development of quantum computing." (Các phép đo hyperfine rất quan trọng cho sự phát triển của máy tính lượng tử.)
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "Fine" (tinh vi), "Subtle" (nhẹ nhàng, tinh tế).
  • Từ gần giống: "Microscopic" (siêu nhỏ), "Nanoscopic" (nanomet), nhưng "hyperfine" thường chỉ sự tinh vimức độ cao hơn.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể: "Hyperfineness" (tính chất siêu tinh vi, danh từ).
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong các nghiên cứu liên quan đến quang phổ học, "hyperfine splitting" (phân tách hyperfine) thuật ngữ chỉ sự phân tách các mức năng lượng của nguyên tử do các tương tác hyperfine.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "hyperfine", nhưng có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến độ tinh vi hoặc phức tạp như: - "Fine-tune" (điều chỉnh tinh vi): Làm cho một cái đó hoạt động hoàn hảo hơn bằng cách điều chỉnh các chi tiết nhỏ.

Adjective
  1. siêu tinh vi; cực nhỏ mảnh

Similar Words

Comments and discussion on the word "hyperfine"