Từ "hyperfine" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) được sử dụng để mô tả điều gì đó cực kỳ tinh vi, nhỏ bé hoặc phức tạp. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong vật lý và hóa học, để chỉ các hiện tượng hoặc đặc tính ở mức độ vi mô, mà mắt thường không thể nhìn thấy được.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa chính: "Hyperfine" chỉ các đặc điểm rất nhỏ, tinh vi, hoặc mức độ phân tích cao hơn mức mà chúng ta thường thấy trong các nghiên cứu thông thường.
Ngữ cảnh sử dụng: Thường thấy trong các lĩnh vực như vật lý hạt nhân, quang học, hoặc hóa học, nơi mà các tương tác ở mức độ nguyên tử và phân tử được nghiên cứu.
Ví dụ sử dụng:
Trong vật lý: "The hyperfine structure of the hydrogen atom provides important information about its energy levels." (Cấu trúc hyperfine của nguyên tử hydro cung cấp thông tin quan trọng về các mức năng lượng của nó.)
Trong hóa học: "Researchers are studying the hyperfine interactions between electrons and nuclei." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các tương tác hyperfine giữa electron và hạt nhân.)
Trong công nghệ: "Hyperfine measurements are crucial for the development of quantum computing." (Các phép đo hyperfine là rất quan trọng cho sự phát triển của máy tính lượng tử.)
Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa: "Fine" (tinh vi), "Subtle" (nhẹ nhàng, tinh tế).
Từ gần giống: "Microscopic" (siêu nhỏ), "Nanoscopic" (nanomet), nhưng "hyperfine" thường chỉ sự tinh vi ở mức độ cao hơn.
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Biến thể: "Hyperfineness" (tính chất siêu tinh vi, danh từ).
Cách sử dụng nâng cao: Trong các nghiên cứu liên quan đến quang phổ học, "hyperfine splitting" (phân tách hyperfine) là thuật ngữ chỉ sự phân tách các mức năng lượng của nguyên tử do các tương tác hyperfine.
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "hyperfine", nhưng có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến độ tinh vi hoặc phức tạp như: - "Fine-tune" (điều chỉnh tinh vi): Làm cho một cái gì đó hoạt động hoàn hảo hơn bằng cách điều chỉnh các chi tiết nhỏ.