Characters remaining: 500/500
Translation

hyperglycémie

Academic
Friendly

Từ "hyperglycémie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (le nom féminin) được sử dụng trong lĩnh vực y học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Hyperglycémie (phát âm: /ipɛʁɡlizemi/) có nghĩa là "sự tăng glucose trong máu". Tình trạng này xảy ra khi mức glucose (đường) trong máu cao hơn mức bình thường, thường liên quan đến bệnh tiểu đường hoặc các vấn đề về chuyển hóa.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le médecin a diagnostiqué une hyperglycémie chez le patient."
  2. Câu phức tạp:

    • "Une hyperglycémie prolongée peut entraîner des complications graves."
Biến thể của từ:
  • Hyperglycémique: Tính từ mô tả liên quan đến hyperglycémie.
    • Ví dụ: "Les patients hyperglycémiques doivent surveiller leur alimentation." (Các bệnh nhântình trạng tăng glucose trong máu cần theo dõi chế độ ăn uống của họ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Glycémie: Mức glucose trong máu.

    • Ví dụ: "Le taux de glycémie doit être contrôlé régulièrement." (Mức glucose trong máu cần được kiểm tra thường xuyên.)
  • Hypoglycémie: Tình trạng ngược lại, tức là mức glucose trong máu thấp.

    • Ví dụ: "L'hypoglycémie peut provoquer des vertiges." (Sự giảm đường huyết có thể gây ra chóng mặt.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "hyperglycémie" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các cụm như "contrôler sa glycémie" (kiểm soát mức glucose của bạn) trong các ngữ cảnh về sức khỏe.
Lưu ý:
  • Khi bạn học từ "hyperglycémie", hãy chú ý đến các tình huống ngữ cảnh khác nhau từ này có thể xuất hiện, đặc biệttrong các cuộc thảo luận về sức khỏe bệnh tật.
danh từ giống cái
  1. (y học) sự tăng glucoza-huyết

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hyperglycémie"