Characters remaining: 500/500
Translation

hypertension

/'haipə:'tenʃn/
Academic
Friendly

Từ "hypertension" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chứng tăng huyết áp" trong y học. Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng huyết áp trong động mạch cao hơn mức bình thường, có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe nếu không được điều trị kịp thời.

Định nghĩa:
  • Hypertension (danh từ giống cái): Chứng bệnh trong đó huyết áp trong động mạch cao hơn mức bình thường.
Ví dụ sử dụng:
  1. Hypertension artérielle: Tăng huyết áp động mạch.

    • Exemple: "Elle souffre d'hypertension artérielle depuis plusieurs années." ( ấy bị tăng huyết áp động mạch đã nhiều năm.)
  2. Hypertension essentielle: Tăng huyết áp nguyên phát, không nguyên nhân.

    • Exemple: "L'hypertension essentielle est la forme la plus courante." (Tăng huyết áp nguyên phátdạng phổ biến nhất.)
  3. Hypertension secondaire: Tăng huyết áp thứ phát, nguyên nhân từ các bệnhkhác.

    • Exemple: "Il a développé une hypertension secondaire à une maladie rénale." (Anh ấy phát triển chứng tăng huyết áp thứ phát do bệnh thận.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hémodynamique: Liên quan đến lưu lượng máu huyết áp.
  • Tension artérielle: Huyết áp (cũng có thể dùng để chỉ huyết áp nói chung).
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Faire de l'hypertension": Bị tăng huyết áp.

    • Exemple: "Il fait de l'hypertension à cause du stress." (Anh ấy bị tăng huyết áp do căng thẳng.)
  • "Contrôler sa tension": Kiểm soát huyết áp.

    • Exemple: "Il est important de contrôler sa tension régulièrement." (Điều quan trọngkiểm soát huyết áp của bạn thường xuyên.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể nói về các phương pháp điều trị hoặc các biến chứng liên quan đến "hypertension".
    • Exemple: "Les patients hypertendus doivent suivre un traitement médical et adopter un mode de vie sain." (Những bệnh nhân bị tăng huyết áp phải tuân theo điều trị y tế áp dụng lối sống lành mạnh.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "hypertension," bạn cần phân biệt giữa các loại khác nhau của (như đã nêutrên) để mô tả chính xác tình trạng sức khỏe.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng tăng huyết áp
    • Hypertension artérielle
      chứng tăng huyết áp động mạch

Antonyms

Comments and discussion on the word "hypertension"