Characters remaining: 500/500
Translation

hyperthermie

Academic
Friendly

Từ "hyperthermie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng sốt cao hoặc nhiệt độ cơ thể vượt quá mức bình thường. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Hyperthermie: Tình trạng cơ thể nhiệt độ cao hơn mức bình thường, thường do phản ứng của cơ thể với một bệnhhoặc điều kiện môi trường. Nhiệt độ bình thường của cơ thể thường khoảng 36,5°C đến 37,5°C; nếu vượt quá 38°C, có thể coi là hyperthermie.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Le patient souffre d'hyperthermie." (Bệnh nhân bị sốt cao.)
  2. Câu phức:

    • "L'hyperthermie peut être causée par une infection ou une déshydratation." (Sốt cao có thể do nhiễm trùng hoặc mất nước.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Chẩn đoán y học: Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể thấy từ "hyperthermie" được sử dụng để mô tả các triệu chứng của bệnh nhân trong báo cáo y tế hoặc thảo luận với đồng nghiệp. Ví dụ:
    • "Après l'examen, le médecin a diagnostiqué une hyperthermie due à une infection virale." (Sau khi kiểm tra, bác sĩ đã chẩn đoán sốt cao do nhiễm virus.)
Biến thể của từ
  • Hypothermie: Từ trái nghĩa của "hyperthermie", chỉ tình trạng hạ thân nhiệt (nhiệt độ cơ thể thấp hơn bình thường).
  • Fébrilité: Một từ gần gũi khác, dùng để chỉ tình trạng sốt hoặc cảm giác nóng trong người, nhưng không nhất thiết phải nhiệt độ cơ thể cao.
Từ gần giống
  • Chaleur: Nhiệt độ, nóng; trong một số ngữ cảnh có thể liên quan đến cảm giác nóng của cơ thể.
  • Fièvre: Sốt, thường dùng để chỉ tình trạng nhiễm trùng hoặc bệnhgây ra sốt.
Từ đồng nghĩa
  • Fièvre: Có thể coi là từ đồng nghĩa, mặc dù "fièvre" thường chỉ sốt, không nhất thiết phảimức độ cao như "hyperthermie".
Idioms cụm động từ

Hiện tại không cụm động từ hay idioms đặc biệt phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "hyperthermie", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ thường gặp trong ngữ cảnh y học như: - Avoir de la fièvre: sốt. - Être en hyperthermie: Ở trong tình trạng sốt cao.

Kết luận

"Hyperthermie" là một thuật ngữ y học quan trọng để mô tả tình trạng sốt cao. Việc hiểu từ này không chỉ giúp bạn trong việc học tiếng Pháp mà còn trong việc nhận biết hiểu các vấn đề sức khỏe liên quan.

danh từ giống cái
  1. (y học) sốt cao

Antonyms

Comments and discussion on the word "hyperthermie"