Từ tiếng Pháp "hypocondre" có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:
Biến thể và từ đồng nghĩa
Hypocondria: Tình trạng lo âu về sức khỏe.
Hypocondriaque: Tính từ chỉ người hay lo lắng về sức khỏe, hoặc có triệu chứng của bệnh lý này.
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn phong y học hoặc tâm lý học, bạn có thể gặp cụm từ "troubles hypocondriaques" để chỉ các rối loạn liên quan đến sự lo lắng về sức khỏe.
Trong một cuộc trò chuyện, bạn có thể sử dụng "Je ne suis pas hypocondre, mais je préfère consulter un médecin." (Tôi không phải là người hay lo lắng về sức khỏe, nhưng tôi thích đi khám bác sĩ.)
Các từ gần giống
Idioms và cụm động từ liên quan
"Être dans la tête" (Ở trong đầu): Diễn tả tình trạng lo lắng không có cơ sở thực tế, có thể liên quan đến người hypocondre.
"Casser la baraque" (Phá hỏng mọi thứ): Có thể sử dụng để chỉ tình huống khi một người hay lo lắng làm rối tung mọi thứ.