Characters remaining: 500/500
Translation

hypocondre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hypocondre" có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

Biến thể từ đồng nghĩa
  • Hypocondria: Tình trạng lo âu về sức khỏe.
  • Hypocondriaque: Tính từ chỉ người hay lo lắng về sức khỏe, hoặc triệu chứng của bệnhnày.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn phong y học hoặc tâmhọc, bạn có thể gặp cụm từ "troubles hypocondriaques" để chỉ các rối loạn liên quan đến sự lo lắng về sức khỏe.
  • Trong một cuộc trò chuyện, bạn có thể sử dụng "Je ne suis pas hypocondre, mais je préfère consulter un médecin." (Tôi không phảingười hay lo lắng về sức khỏe, nhưng tôi thích đi khám bác sĩ.)
Các từ gần giống
  • Malingre: Người yếu đuối, thường xuyên bị bệnh.
  • Alité: Người phải nằm trên giường bệnh tật.
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Être dans la tête" (Ở trong đầu): Diễn tả tình trạng lo lắng không có cơ sở thực tế, có thể liên quan đến người hypocondre.
  • "Casser la baraque" (Phá hỏng mọi thứ): Có thể sử dụng để chỉ tình huống khi một người hay lo lắng làm rối tung mọi thứ.
danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) vùng hạ sườn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hypocondre"