Từ "hébétude" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được sử dụng để chỉ trạng thái ngây dại, sự mất tập trung hoặc sự bối rối tâm trí. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý học để mô tả tình trạng mà một người không có khả năng suy nghĩ rõ ràng, tập trung hoặc phản ứng nhanh chóng với môi trường xung quanh.
Dans un état d'hébétude, il ne pouvait pas répondre aux questions.
L'hébétude peut être un symptôme de fatigue mentale.
Trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý học, từ "hébétude" có thể được sử dụng để mô tả các tình trạng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như trong các bệnh lý liên quan đến rối loạn tâm thần hoặc tổn thương não.