Characters remaining: 500/500
Translation

hébétude

Academic
Friendly

Từ "hébétude" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng để chỉ trạng thái ngây dại, sự mất tập trung hoặc sự bối rối tâm trí. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh y học hoặc tâmhọc để mô tả tình trạng một người không khả năng suy nghĩ rõ ràng, tập trung hoặc phản ứng nhanh chóng với môi trường xung quanh.

Định nghĩa:
  • Hébétude (danh từ giống cái): Trạng thái ngây dại, sự bối rối tâm trí.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un état d'hébétude, il ne pouvait pas répondre aux questions.

    • (Trong trạng thái ngây dại, anh ấy không thể trả lời các câu hỏi.)
  2. L'hébétude peut être un symptôme de fatigue mentale.

    • (Trạng thái ngây dại có thểtriệu chứng của sự mệt mỏi tinh thần.)
Các biến thể của từ:
  • Hébétement: Đâymột danh từ liên quan, cũng chỉ trạng thái ngây dại nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh mô tả sự mất khả năng tư duy hoặc hoạt động bình thường.
Từ gần giống:
  • Ébriété: Trạng thái say rượu, cũng chỉ sự mất khả năng tư duy do rượu.
  • Confusion: Sự bối rối, nhầm lẫn, có thể liên quan đến trạng thái tâmkhông rõ ràng.
Từ đồng nghĩa:
  • État de confusion: Trạng thái bối rối.
  • Torpeur: Sự uể oải, trạng thái không tỉnh táo.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh y học hoặc tâmhọc, từ "hébétude" có thể được sử dụng để mô tả các tình trạng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như trong các bệnhliên quan đến rối loạn tâm thần hoặc tổn thương não.

Idiom cụm động từ liên quan:
  • Être dans les nuages: Nghĩa đen là "ở trong mây", dùng để chỉ trạng thái không tỉnh táo, mất tập trung như trong trạng thái hébétude.
  • Perdre la tête: Nghĩa đen là "mất đầu", chỉ sự mất trí nhớ hoặc không còn khả năng suy nghĩ rõ ràng.
danh từ giống cái
  1. như hébétement
  2. (y học) trạng thái ngây dại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hébétude"