Characters remaining: 500/500
Translation

habitude

/'hæbitju:d/
Academic
Friendly

Từ "habitude" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa là "thói quen" hoặc "tập quán". Đâymột từ rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  • Habitude: Thói quen, tập quán một người hoặc một nhóm người thực hiện thường xuyên.
Ví dụ sử dụng:
  1. Thói quen hàng ngày:

    • J'ai l'habitude de me lever tôt. (Tôi thói quen dậy sớm.)
    • Elle a pris l'habitude de faire du yoga chaque matin. ( ấy đã hình thành thói quen tập yoga mỗi sáng.)
  2. Thói quen tốt xấu:

    • Il est important de contracter de bonnes habitudes alimentaires. (Điều quan trọnghình thành thói quen ăn uống tốt.)
    • Fumer est une habitude nuisible. (Hút thuốcmột thói quen hại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • D'habitude: Cụm từ này có nghĩa là "thông thường" hoặc "thường thường".

    • Ví dụ: D'habitude, je vais au travail à vélo. (Thông thường, tôi đi làm bằng xe đạp.)
  • Habitude de vie: Cụm này có thể chỉ đến một lối sống hoặc cách sống cụ thể.

    • Ví dụ: Avoir une habitude de vie saine est essentiel pour la santé. (Có một lối sống lành mạnhđiều cần thiết cho sức khỏe.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Habit: Từ này có nghĩa là "quần áo" hoặc "trang phục" trong một số ngữ cảnh. Ví dụ: Il porte un habit traditionnel. (Anh ấy mặc trang phục truyền thống.)
  • Habitus: Từ này liên quan đến thói quen, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội học để chỉ các thói quen cấu trúc hành vi của một cá nhân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa:
  • Accoutumance: có nghĩathói quen hoặc sự quen thuộc.
  • Routine: có nghĩathói quen hoặc lịch trình hàng ngày.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Prendre l'habitude: có nghĩa là "hình thành thói quen".

    • Ví dụ: Il a pris l'habitude de lire avant de dormir. (Anh ấy đã hình thành thói quen đọc sách trước khi ngủ.)
  • Casser une habitude: có nghĩa là "phá vỡ một thói quen".

    • Ví dụ: Il essaie de casser son habitude de manger des sucreries. (Anh ấy đang cố gắng phá vỡ thói quen ăn đồ ngọt.)
Kết luận:

Từ "habitude" rất quan trọng trong việc mô tả thói quen hành vi hàng ngày. Việc hiểu về ý nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. thói quen, tập quán
    • Contracter de bonnes habitudes
      nhiễm những thói quen tốt
  2. (từ ; nghĩa ) như habitus
    • d'habitude
      thường thường
    • D'habitude, il sort à cinq heures
      thường thường năm giờ thì ông ấy đi ra

Comments and discussion on the word "habitude"