Characters remaining: 500/500
Translation

hémophile

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hémophile" là một thuật ngữ y học, được sử dụng để chỉ những người mắc bệnh ưa chảy máu, hay còn gọi là bệnh hemophilia trong tiếng Anh. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  • Tính từ: "hémophile" được dùng để mô tả một tình trạng y học trong đó cơ thể không sản xuất đủ các yếu tố đông máu, dẫn đến việc dễ bị chảy máu chảy máu lâu hơn bình thường.
  • Danh từ: "hémophile" cũng được dùng để chỉ người mắc bệnh này.
Ví dụ sử dụng
  1. Tính từ:

    • Phrase: "Les personnes hémophiles doivent faire attention aux blessures." (Những người bị bệnh ưa chảy máu phải cẩn thận với các vết thương.)
  2. Danh từ:

    • Phrase: "Un hémophile doit toujours porter une carte médicale." (Một người bị bệnh ưa chảy máu luôn phải mang theo thẻ y tế.)
Các biến thể của từ
  • Hémophilie: Danh từ chỉ căn bệnh này.

    • Ví dụ: "L'hémophilie est une maladie génétique." (Bệnh ưa chảy máumột bệnh di truyền.)
  • Hémophile có thể được biến đổi theo số nhiều:

    • Hémophiles: Khi nói về nhiều người mắc bệnh.
    • Ví dụ: "Les hémophiles participent à des associations pour s'entraider." (Những người bị bệnh ưa chảy máu tham gia vào các hiệp hội để hỗ trợ lẫn nhau.)
Nghĩa khác từ gần giống
  • Từ gần giống: "hémorragie" (xuất huyết) là một từ thường gặp trong ngữ cảnh y tế, chỉ sự chảy máu quá mức.
  • Từ đồng nghĩa: "hémophilie" có thể coi là từ đồng nghĩa với "hémophile" trong một số ngữ cảnh, nhưng chỉ hơn về căn bệnh.
Lưu ý
  • "Hémophile" không chỉ đơn thuầnmột từ để chỉ bệnh tật mà còn phản ánh một tình trạng sức khỏe cần được chăm sóc đặc biệt.
Idioms cụm động từ
  • Mặc dù không cụm từ hay idiom cụ thể liên quan đến "hémophile", nhưng việc sử dụng từ này thường liên quan đến các vấn đề chăm sóc sức khỏe an toàn cho những người mắc bệnh.
Tóm tắt

Từ "hémophile" rất quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là khi nói về các bệnh liên quan đến máu. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến sức khỏe.

tính từ
  1. (y học) bị bệnh ưa chảy máu
danh từ
  1. (y học) người bị bệnh ưa chảy máu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hémophile"