Từ "hémophilie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ bệnh ưa chảy máu. Đây là một bệnh di truyền ảnh hưởng đến khả năng đông máu của cơ thể, khiến người bệnh dễ bị chảy máu hơn bình thường, thậm chí chảy máu không kiểm soát.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
Biến thể và từ gần giống:
Hémophilie A: Là loại phổ biến nhất của bệnh hémophilie, do thiếu hụt yếu tố đông máu VIII.
Hémophilie B: Là loại ít phổ biến hơn, do thiếu hụt yếu tố đông máu IX.
Thrombocytopénie: Là tình trạng giảm số lượng tiểu cầu, có thể gây chảy máu nhưng không giống hémophilie.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Hémophilie acquise: Hémophilie phát sinh do các nguyên nhân ngoài di truyền, có thể do bệnh lý khác.
Traitement de l'hémophilie: Điều trị hémophilie, có thể bao gồm việc tiêm yếu tố đông máu.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Mặc dù không có idioms trực tiếp liên quan đến "hémophilie", bạn có thể sử dụng cụm từ như: - "avoir du sang sur les mains": Nghĩa đen là "có máu trên tay", thường chỉ những người đã gây ra điều gì xấu hoặc có trách nhiệm trong một tình huống khó khăn.