Characters remaining: 500/500
Translation

hépatalgie

Academic
Friendly

Từ "hépatalgie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "đau gan". Đâymột thuật ngữ y học được sử dụng để mô tả cảm giác đau hoặc khó chịuvùng gan, thường liên quan đến các vấn đề sức khỏe khác nhau.

1. Định nghĩa
  • Hépatalgie: Đauvùng gan, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như viêm gan, gan nhiễm mỡ, hoặc các bệnhkhác liên quan đến gan.
2. Ví dụ sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • Le patient se plaint d'hépatalgie. (Bệnh nhân phàn nàn về đau gan.)
  • Câu nâng cao:

    • Après des examens, le médecin a diagnostiqué une hépatalgie due à une hépatite virale. (Sau khi thăm khám, bác sĩ đã chẩn đoán đau gan do viêm gan virus.)
3. Các biến thể của từ
  • Hépatite: Viêm gan.
  • Hépatome: Khối u gan.
  • Hépatopathie: Bệnhgan.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Douleur hépatique: Cũng có nghĩađau gan, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn.
5. Idioms phrased verb

Hiện tại, từ "hépatalgie" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các cụm từ y học khác:

6. Chú ý

Khi sử dụng từ "hépatalgie", bạn nên lưu ý rằng đâymột thuật ngữ y học, vì vậy thường được sử dụng trong các bối cảnh chuyên môn hoặc khi thảo luận về sức khỏe. Trong giao tiếp hàng ngày, có thể sử dụng "douleur au niveau du foie" (đauvùng gan) để miêu tả cảm giác này một cách dễ hiểu hơn.

danh từ giống cái
  1. (y học) đau gan

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hépatalgie"