Characters remaining: 500/500
Translation

hépatologie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hépatologie" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "khoa gan" trong y học. Đây là lĩnh vực nghiên cứu điều trị các bệnh liên quan đến gan, một trong những cơ quan quan trọng của cơ thể.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: Từ "hépatologie" được hình thành từ hai phần:
    • "hépat-" đến từ tiếng Hy Lạp "hepar" có nghĩa là "gan".
    • "-ologie" có nghĩa là "khoa học" hay "nghiên cứu".
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle étudie l'hépatologie à l'université." ( ấy đang học về khoa gan tại trường đại học.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les avancées en hépatologie ont permis de mieux comprendre les maladies du foie." (Những tiến bộ trong khoa gan đã cho phép hiểu hơn về các bệnhcủa gan.)
Các biến thể của từ:
  • Hépatologue: Bác sĩ chuyên về khoa gan (đồng nghĩa với "bác sĩ gan").
  • Hépatopathie: Bệnhliên quan đến gan (có thể hiểu là "các bệnh về gan").
Những từ gần giống:
  • Gastroentérologie: Khoa tiêu hóa, nghiên cứu các vấn đề về dạ dày ruột.
  • Néphrologie: Khoa thận, nghiên cứu về các bệnh liên quan đến thận.
Từ đồng nghĩa:
  • Khoa học gan: Mặc dù không phảitừ đồng nghĩa chính xác, nhưng có thể dùng để chỉ cùng một lĩnh vực nghiên cứu.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • "Avoir un foie en bonne santé": Có một lá gan khỏe mạnhchỉ sức khỏe tổng thể).
  • "Prendre soin de son foie": Chăm sóc gan của bạn (nghĩabảo vệ sức khỏe gan thông qua chế độ ăn uống lối sống).
Lưu ý:
  • Trong khi học từ "hépatologie", bạn nên chú ý đến cách phát âm cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệttrong môi trường y tế hoặc học thuật.
danh từ giống cái
  1. (y học) khoa gan

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hépatologie"