TừtiếngPháp "hépatologie" là mộtdanh từgiống cái, có nghĩa là "khoagan" trongy học. Đây là lĩnh vựcnghiên cứuvàđiềutrịcácbệnhliên quanđếngan, mộttrongnhữngcơ quanquan trọngcủacơ thể.
Giải thíchchi tiết:
Cấu trúctừ: Từ "hépatologie" đượchìnhthànhtừhaiphần:
"hépat-" đếntừtiếng Hy Lạp "hepar" có nghĩa là "gan".
"-ologie" có nghĩa là "khoa học" hay "nghiên cứu".
Ví dụsử dụng:
Câuđơn giản:
"Elle étudie l'hépatologie à l'université." (Côấyđanghọcvềkhoagantạitrườngđại học.)
Câunâng cao:
"Les avancées enhépatologie ont permisdemieuxcomprendreles maladies du foie." (Nhữngtiến bộtrongkhoaganđãcho phéphiểurõhơnvềcácbệnh lý củagan.)