Characters remaining: 500/500
Translation

hépatique

Academic
Friendly

Từ "hépatique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "liên quan đến gan." Đâymột tính từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học để mô tả các vấn đề hoặc đặc điểm liên quan đến gan.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Hépatique" (tính từ) dùng để chỉ các thứ liên quan đến gan, ví dụ như "artère hépatique" có nghĩa là "động mạch gan", hoặc "douleur hépatique" có nghĩa là "cơn đau gan".
  2. Ví dụ sử dụng:

  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Khi mô tả các bệnhcụ thể, bạn có thể sử dụng "hépatique" theo cách như:
  4. Biến thể các từ gần giống:

    • Hépatite: Viêm gan.
    • Hépatologue: Bác sĩ chuyên khoa gan.
    • Hépatomégalie: Tình trạng gan to.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng từ "foie" (gan) để chỉ các vấn đề liên quan, nhưng "hépatique" thường được dùng trong ngữ cảnh y học chính xác hơn.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Mặc dù không nhiều thành ngữ liên quan đến từ "hépatique", bạn có thể tìm thấy một số cụm từ nói về sức khỏe gan trong ngữ cảnh y học, như:
tính từ
  1. xem foie
    • Artère hépatique
      động mạch gan
    • colique hépatique
      (y học) cơn đau mật
danh từ
  1. người đau gan
danh từ giống cái
  1. (thực vật học) rêu tản

Words Containing "hépatique"

Comments and discussion on the word "hépatique"