Từ "hérissonne" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sâu róm," thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một loại sâu bọ. Đây là một từ tính từ và xuất phát từ danh từ "hérisson" có nghĩa là "nhím." Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ những thứ có hình dạng hoặc đặc tính giống như nhím, tức là có nhiều gai nhọn hoặc có thể gây khó chịu.
Ý nghĩa và cách sử dụng:
"Hérissonne" thường được dùng để chỉ một loại sâu bọ có hình dạng hoặc đặc tính giống như nhím, có thể có nhiều gai hoặc có khả năng gây khó chịu cho người khác.
Ví dụ: "Les chenilles hérissonnes sont très fréquentes dans cette région." (Những con sâu róm thường gặp nhiều trong khu vực này.)
Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng "hérissonne" để mô tả những tình huống hoặc cảm xúc khó chịu, khó xử, tương tự như cách mà nhím cuộn tròn lại khi cảm thấy đe dọa.
Ví dụ: "Quand elle a entendu cette nouvelle, elle s'est sentie hérissonne, comme un hérisson." (Khi cô ấy nghe tin này, cô ấy cảm thấy khó chịu, như một con nhím.)
Các biến thể và từ gần giống:
"Hérisson" (danh từ): Nhím.
"Hérissonné" (tính từ): Có nhiều gai nhọn, thường được dùng để mô tả bề mặt hoặc hình dạng.
Các idioms và phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
Từ "hérissonne" không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ để chỉ một loại sâu bọ, mà nó còn mang theo nhiều ý nghĩa liên quan đến cảm xúc và tình huống. Khi học từ này, bạn có thể sử dụng nó để mở rộng vốn từ vựng của mình trong việc mô tả những điều khó chịu hoặc những cảm xúc phức tạp.