Characters remaining: 500/500
Translation

hérisson

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hérisson" có nghĩa là "con nhím" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống đực trong ngữ pháp tiếng Pháp.

Định Nghĩa Ví Dụ
  1. Động vật học:

    • Hérisson đề cập đến một loại động vật nhỏ, có cơ thể tròn được bao phủ bởi những chiếc gai nhọn.
    • Ví dụ: "Le hérisson est un animal nocturne." (Con nhímmột động vật hoạt động vào ban đêm.)
  2. Nghĩa bóng:

    • Trong một số ngữ cảnh, hérisson có thể được dùng để chỉ những người tính cách gai góc, khó gần.
    • Ví dụ: "Il est un hérisson, personne n'ose lui parler." (Anh ta như một con nhím, không ai dám nói chuyện với anh ấy.)
  3. Các nghĩa khác:

    • Trong nông nghiệp, từ này có thể chỉ đến một số công cụ như "trục bừa" hay "giá cắm chai".
    • Ví dụ: "Le hérisson est utilisé pour décrire un outil de jardinage." (Con nhím được dùng để mô tả một công cụ làm vườn.)
  4. Biến thể từ gần giống:

    • Hérisson de mer: có nghĩa là "nhím biển", tương tự như con nhím nhưng sống dưới nước.
    • Ví dụ: "L'hérisson de mer est un animal marin." (Nhím biểnmột động vật sống dưới nước.)
Từ Đồng Nghĩa Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa trực tiếp với "hérisson" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể dùng "animal épineux" (động vật gai) để mô tả .
  • Idioms Phrased verb:

    • Không cụm từ hay thành ngữ phổ biến liên quan đến "hérisson", nhưng bạn có thể sáng tạo những câu như "avoir des piquants comme un hérisson" ( những chiếc gai như một con nhím) để mô tả một người khó gần.
Chú ý

Khi sử dụng từ "hérisson", hãy lưu ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn diễn đạt. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ động vật học đến nông nghiệp hay thậm chítrong mô tả tính cách.

Tóm lại

Từ "hérisson" không chỉtên gọi của một loài động vật mà còn mang nhiều ý nghĩa thú vị khác trong tiếng Pháp.

{{con nhím}}{{hérisson}}
danh từ giống đực
  1. (động vật học) chuột nhím
  2. (nghĩa bóng) người gai ngạnh
  3. chổi cọ ống khói
  4. chông sắt (ở nóc tường để đề phòng kẻ gian trèo qua)
  5. đá nền đường
  6. (nông nghiệp) trục bừa
  7. giá cắm chai (sau khi súc, cho ráo nước)
  8. (quân sự) cứ điểm lông nhím
    • hérisson de mer
      (động vật học) như oursin

Similar Spellings

Words Containing "hérisson"

Comments and discussion on the word "hérisson"