Từ tiếng Pháp "hérisson" có nghĩa là "con nhím" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ giống đực trong ngữ pháp tiếng Pháp.
Định Nghĩa và Ví Dụ
Hérisson đề cập đến một loại động vật nhỏ, có cơ thể tròn và được bao phủ bởi những chiếc gai nhọn.
Ví dụ: "Le hérisson est un animal nocturne." (Con nhím là một động vật hoạt động vào ban đêm.)
Trong một số ngữ cảnh, hérisson có thể được dùng để chỉ những người có tính cách gai góc, khó gần.
Ví dụ: "Il est un hérisson, personne n'ose lui parler." (Anh ta như một con nhím, không ai dám nói chuyện với anh ấy.)
Trong nông nghiệp, từ này có thể chỉ đến một số công cụ như "trục bừa" hay "giá cắm chai".
Ví dụ: "Le hérisson est utilisé pour décrire un outil de jardinage." (Con nhím được dùng để mô tả một công cụ làm vườn.)
Biến thể và từ gần giống:
Hérisson de mer: có nghĩa là "nhím biển", tương tự như con nhím nhưng sống dưới nước.
Ví dụ: "L'hérisson de mer est un animal marin." (Nhím biển là một động vật sống dưới nước.)
Từ Đồng Nghĩa và Cách Sử Dụng Nâng Cao
Chú ý
Khi sử dụng từ "hérisson", hãy lưu ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác mà bạn muốn diễn đạt. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ động vật học đến nông nghiệp hay thậm chí là trong mô tả tính cách.
Tóm lại
Từ "hérisson" không chỉ là tên gọi của một loài động vật mà còn mang nhiều ý nghĩa thú vị khác trong tiếng Pháp.