Characters remaining: 500/500
Translation

hésiter

Academic
Friendly

Từ "hésiter" trong tiếng Phápmột nội động từ, có nghĩa là "do dự", "lưỡng lự", "chần chừ" hoặc "ngập ngừng". Khi bạn "hésiter", bạn không chắc chắn về một quyết định nào đó hoặc không biết nên chọn cái gì.

Cách sử dụng "hésiter":
  1. Hésiter à faire quelque chose: Do dự về việc làmđó.

    • Ví dụ: J'hésite à prendre le train ou l'avion. (Tôi do dự không biết nên đi tàu hay máy bay.)
  2. Hésiter entre deux choses: Do dự giữa hai sự lựa chọn.

    • Ví dụ: Elle hésite entre le rouge et le bleu. ( ấy do dự giữa màu đỏ màu xanh.)
  3. Hésiter dans ses réponses: Ngập ngừng khi trả lời.

    • Ví dụ: Il hésite dans ses réponses, ce qui montre qu'il n'est pas sûr. (Anh ấy ngập ngừng trong câu trả lời, điều đó cho thấy anh ấy không chắc chắn.)
Các biến thể của từ "hésiter":
  • Hésitation (danh từ): Sự do dự, sự lưỡng lự.

    • Ví dụ: Son hésitation a duré trop longtemps. (Sự do dự của anh ấy kéo dài quá lâu.)
  • Hésitant (tính từ): Ngập ngừng, không chắc chắn.

    • Ví dụ: Il a un ton hésitant en parlant. (Giọng nói của anh ấy phần ngập ngừng khi nói.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Douter: Nghi ngờ.

    • Ví dụ: Je doute de sa sincérité. (Tôi nghi ngờ về sự chân thành của anh ấy.)
  • Indécis: Không quyết đoán.

    • Ví dụ: Il est indécis dans ses choix. (Anh ấy không quyết đoán trong lựa chọn của mình.)
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Hésiter à dire quelque chose: Ngập ngừng nói điều đó.
    • Ví dụ: Il hésite à dire la vérité. (Anh ấy ngập ngừng nói sự thật.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "hésiter", bạn cần chú ý đến giới từ đi kèm. Thường thì "hésiter à" được sử dụng để diễn đạt sự do dự về một hành động cụ thể, trong khi "hésiter entre" được dùng để chỉ ra sự do dự giữa hai hoặc nhiều lựa chọn.

nội động từ
  1. do dự, lưỡng lự, chần chừ
  2. ngập ngừng
    • Pas qui hésite
      bước đi ngập ngừng
    • Hésiter dans ses réponses
      ngập ngừng khi trả lời

Antonyms

Comments and discussion on the word "hésiter"