Từ "hésiter" trong tiếng Pháp là một nội động từ, có nghĩa là "do dự", "lưỡng lự", "chần chừ" hoặc "ngập ngừng". Khi bạn "hésiter", bạn không chắc chắn về một quyết định nào đó hoặc không biết nên chọn cái gì.
Hésiter à faire quelque chose: Do dự về việc làm gì đó.
Hésiter entre deux choses: Do dự giữa hai sự lựa chọn.
Hésiter dans ses réponses: Ngập ngừng khi trả lời.
Hésitation (danh từ): Sự do dự, sự lưỡng lự.
Hésitant (tính từ): Ngập ngừng, không chắc chắn.
Douter: Nghi ngờ.
Indécis: Không quyết đoán.
Khi sử dụng "hésiter", bạn cần chú ý đến giới từ đi kèm. Thường thì "hésiter à" được sử dụng để diễn đạt sự do dự về một hành động cụ thể, trong khi "hésiter entre" được dùng để chỉ ra sự do dự giữa hai hoặc nhiều lựa chọn.