Characters remaining: 500/500
Translation

hétéroclite

Academic
Friendly

Từ "hétéroclite" trong tiếng Phápmột tính từ dùng để miêu tả những thứ không đồng nhất, hỗn tạp, hay chắp vá. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự đa dạng, sự không đồng bộ trong một nhóm hoặc một tập hợp nào đó.

Định nghĩa:
  • Hétéroclite: Tính từ chỉ sự hỗn tạp, không đồng nhất trong hình thức hoặc nội dung. thường được sử dụng để diễn tả những thứ nguồn gốc, hình thức hoặc đặc điểm khác nhau, không nhất quán với nhau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn hóa:

    • "La collection de musées est très hétéroclite." (Bộ sưu tập của bảo tàng rất hỗn tạp.)
    • đây, từ "hétéroclite" mô tả sự đa dạng về các loại hình nghệ thuật trong bộ sưu tập.
  2. Trong ngôn ngữ:

    • "Cette phrase est hétéroclite, elle mélange plusieurs styles." (Câu này rất hỗn tạp, pha trộn nhiều phong cách khác nhau.)
    • Trong trường hợp này, "hétéroclite" chỉ ra rằng câu sự kết hợp không đồng bộ giữa các phong cách ngôn ngữ.
  3. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Le groupe d'amis est hétéroclite, il y a des artistes, des scientifiques et des sportifs." (Nhóm bạn rất hỗn tạp, nghệ sĩ, nhà khoa học vận động viên.)
    • đây, "hétéroclite" ám chỉ đến sự đa dạng trong nghề nghiệp sở thích của các thành viên trong nhóm.
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: Divers (đa dạng), varié (đa dạng), mélangé (hỗn hợp).
  • Từ gần nghĩa: Hétérogène cũng có nghĩa gần giống, chỉ sự không đồng nhất trong một tập hợp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản học thuật hoặc văn hóa, bạn có thể gặp cụm từ như "un échantillon hétéroclite" (một mẫu hỗn tạp) để chỉ tới một tập hợp các đối tượng không đồng nhất trong nghiên cứu.
  • "Un style hétéroclite" có thể được dùng để nói về phong cách thiết kế hoặc nghệ thuật không theo quy tắc nhất định, kết hợp nhiều yếu tố khác nhau.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idioms cụ thể dùng từ "hétéroclite", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ để nhấn mạnh tính đa dạng, chẳng hạn như "un mélange hétéroclite" (một sự pha trộn hỗn tạp).

tính từ
  1. hỗn tạp; chắp vá
    • Aspect hétéroclite
      vẻ hỗn tạp
  2. (ngôn ngữ học) biến cách riêng
    • Mot hétéroclite
      từ biến cách riêng
  3. không hợp cách

Antonyms

Comments and discussion on the word "hétéroclite"