Characters remaining: 500/500
Translation

hétérodoxie

Academic
Friendly

Từ "hétérodoxie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính không chính thống" hoặc "thuyết dị giáo". được dùng để chỉ những quan điểm, tư tưởng, hoặc niềm tin không tuân theo những quy tắc hay nguyên tắc chính thống, đặc biệt trong các lĩnh vực như tôn giáo, triết học, hoặc khoa học.

Giải thích chi tiết:
  • Hétérodoxie được cấu thành từ tiền tố "hétéro-" (khác) "doxie" (doxa, nghĩaquan niệm hay tín ngưỡng). Do đó, từ này mang nghĩa là "những quan niệm khác biệt" so với những được chấp nhận rộng rãi.
  • Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán hoặc mô tả các tư tưởng không theo lề lối, có thể gây tranh cãi hoặc không được xã hội công nhận.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "Son hétérodoxie l'a conduit à être rejeté par la communauté." (Sự không chính thống của anh ấy đã dẫn đến việc bị cộng đồng từ chối.)
  2. Trong triết học:

    • "L'hétérodoxie des idées de ce philosophe a suscité de vifs débats." (Tính không chính thống trong các ý tưởng của triết gia này đã gây ra những cuộc tranh luận sôi nổi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bàn về cácthuyết hoặc phong trào không chính thống, bạn có thể sử dụng "hétérodoxie" để chỉ ra sự phản kháng hoặc sự khác biệt trong quan điểm.
  • Ví dụ: "Les mouvements hétérodoxes dans l'histoire ont souvent été à l'origine de réformes sociales." (Các phong trào không chính thống trong lịch sử thườngnguồn gốc của những cải cách xã hội.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Hétérodoxe (tính từ): Chỉ những quan điểm hay tư tưởng không chính thống. Ví dụ: "Sa théorie hétérodoxe a été largement critiquée." (Lý thuyết không chính thống của ông đã bị chỉ trích rộng rãi.)
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Orthodoxie: Tính chính thống, ngược nghĩa với hétérodoxie.
  • Hérésie: Dị giáo, thường mang nghĩa tiêu cực hơn liên quan đến tôn giáo.
Idioms, cụm động từ:
  • Không cụm từ hay idiom đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "hétérodoxie", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "penser en dehors des sentiers battus" (nghĩ khác biệt) để diễn tả ý tưởng tương tự.
Kết luận:

Tóm lại, "hétérodoxie" là một từ hữu ích để mô tả các quan điểm hoặcthuyết không theo lề lối chính thống. Khi sử dụng từ này, bạn có thể mở rộng các cuộc thảo luận về ý tưởng, triết lý, sự đổi mới.

danh từ giống cái
  1. tính không chính thống
  2. thuyết dị giáo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hétérodoxie"