Characters remaining: 500/500
Translation

hétérodoxe

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hétérodoxe" có nghĩa là "không chính thống" hoặc "dị giáo". Từ này thường được sử dụng để chỉ những quan điểm, ý tưởng hoặc cách nhìn nhận không tuân theo những nguyên tắc, quy tắc hay truyền thống đã được công nhận rộng rãi.

Định nghĩa:
  • Hétérodoxe (tính từ): không theo truyền thống, không tuân theo những nguyên tắc đã được công nhận.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • "Cet auteur a une approche hétérodoxe de la réalité."
    • (Tác giả này có một cách tiếp cận không chính thống về thực tế.)
  2. Trong tôn giáo:

    • "Ses croyances sont considérées comme hétérodoxes par l'Église."
    • (Niềm tin của ông được coi là dị giáo bởi Giáo hội.)
  3. Trong khoa học:

    • "Les théories hétérodoxes peuvent parfois conduire à des découvertes révolutionnaires."
    • (Cácthuyết không chính thống đôi khi có thể dẫn đến những phát hiện mang tính cách mạng.)
Các biến thể liên quan:
  • Hétérodoxie: danh từ, chỉ trạng thái hoặc tính chất không chính thống.
    • Ví dụ: "L'hétérodoxie de ses idées a provoqué des débats animés." (Tính không chính thống của những ý tưởng của ông đã gây ra những cuộc tranh luận sôi nổi.)
Từ gần giống:
  • Orthodoxe: tính từ, nghĩachính thống, tuân theo quy tắc hoặc truyền thống.
    • Ví dụ: "Les pratiques orthodoxes sont souvent suivies sans question." (Các thực hành chính thống thường được tuân theo không câu hỏi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Dissident: người bất đồng quan điểm, thường chỉ những người không đồng tình với những quy tắc hoặc truyền thống hiện .
  • Non conventionnel: không theo quy ước, có nghĩa tương tự với hétérodoxe.
Idioms cụm động từ:
  • Penser en dehors des sentiers battus: nghĩa đen là "nghĩ ngoài những con đường mòn", chỉ việc suy nghĩ theo cách sáng tạo hoặc không theo lối mòn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hétérodoxe", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường sắc thái tiêu cực trong một số trường hợp, nhưng cũng có thể mang lại sự tích cực khi nói về sự đổi mới hoặc sáng tạo.

tính từ
  1. không chính thống, dị giáo

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hétérodoxe"