Characters remaining: 500/500
Translation

hétérodyne

Academic
Friendly

Từ "hétérodyne" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la hétérodyne), có nghĩa là "bộ dao động tần cao" hoặc "bộ tạo phách". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử viễn thông, đặc biệttrong radio truyền thông không dây.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Hétérodynemột thuật ngữ kỹ thuật dùng để chỉ một phương pháp trong đó hai tín hiệu tần số khác nhau được kết hợp để tạo ra một tín hiệu mới với tần sốsự khác biệt (hoặc tổng) của hai tần số ban đầu. Phương pháp này cho phép truyền tải thông tin qua sóng vô tuyến một cách hiệu quả.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
  3. Biến thể của từ:

    • Hệ thống hétérodyne: "système hétérodyne"
    • Mạch hétérodyne: "circuit hétérodyne"
    • Tín hiệu hétérodyne: "signal hétérodyne"
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "vibrateur" (bộ dao động) liên quan đến việc tạo ra tần số.
    • Từ đồng nghĩa: "modulateur" (bộ điều chế) trong một số ngữ cảnh có thể liên quan đến việc thay đổi tín hiệu.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các cuộc thảo luận về công nghệ viễn thông, bạn có thể nghe thấy cụm từ như "technique hétérodyne" (kỹ thuật hétérodyne) để chỉ đến các ứng dụng cụ thể trong lĩnh vực này.
  6. Idioms Phrased verbs:

    • Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs nổi bật liên quan trực tiếp đến "hétérodyne", tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "fréquence hétérodyne" (tần số hétérodyne) trong văn cảnh kỹ thuật.
Tóm lại:

Từ "hétérodyne" là một thuật ngữ chuyên ngành quan trọng trong lĩnh vực điện tử truyền thông, giúp bạn có thể nắm bắt những khái niệm về tần số tín hiệu.

danh từ giống cái
  1. (rađiô) bộ dao động tần cao, bộ tạo phách

Words Containing "hétérodyne"

Comments and discussion on the word "hétérodyne"