Characters remaining: 500/500
Translation

hétérogénie

Academic
Friendly

Từ "hétérogénie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) nguồn gốc từ các lĩnh vực sinh học sinhhọc. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau hoặc sự đa dạng trong một hệ thống.

Định nghĩa:
  • Hétérogénie (sự tự sinh): Là quá trình hoặc hiện tượng trong đó các yếu tố khác nhau, không đồng nhất, kết hợp với nhau để tạo ra một sự hình thành hoặc phát triển mới. Trong sinh vật học, có thể liên quan đến sự phát triển của các sinh vật từ nhiều nguồn di truyền khác nhau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "L'hétérogénie des cellules dans un tissu indique une diversité génétique." (Sự hétérogénie của các tế bào trong một cho thấy sự đa dạng di truyền.)
  2. Trong sinhhọc:

    • "L'hétérogénie des réponses physiologiques peut être observée dans des populations humaines." (Sự hétérogénie của các phản ứng sinhcó thể được quan sát trong các quần thể người.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Hétérogène: Tính từ, có nghĩađa dạng, không đồng nhất. Ví dụ: "Un mélange hétérogène de matières" (Một hỗn hợp đa dạng các chất liệu).
  • Homogène: Trái ngược với "hétérogène", có nghĩađồng nhất. Ví dụ: "Une solution homogène" (Một dung dịch đồng nhất).
Từ đồng nghĩa:
  • Diversité: Đa dạng.
  • Variété: Sự đa dạng, sự phong phú.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu khoa học, khi nói về các mẫu sinh học, người ta thường nhấn mạnh vào "hétérogénie" để chỉ sự khác biệt giữa các mẫu.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:

Hiện tại, trong tiếng Pháp, không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "hétérogénie". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "La diversité est la clé": Đa dạngchìa khóa, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đa dạng trong các lĩnh vực như sinh thái, sinh học.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "hétérogénie", bạn cần lưu ý ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang truyền đạt đúng ý nghĩa của sự không đồng nhất hoặc sự phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận khoa học, nghiên cứu có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học; sinhhọc) sự tự sinh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hétérogénie"