Characters remaining: 500/500
Translation

hétérogénéité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hétérogénéité" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính không đồng chất" hay "tính không thuần nhất". Từ này thường được sử dụng để mô tả sự đa dạng, sự khác biệt hoặc sự không đồng đều trong một nhóm, một tập hợp hoặc một hệ thống nào đó.

Định nghĩa:
  • Hétérogénéité (danh từ, giống cái): tính không đồng nhất, sự đa dạng về các thành phần trong một tập hợp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong khoa học:

    • "L'hétérogénéité des échantillons a compliqué l'analyse." (Tính không đồng nhất của các mẫu đã làm phức tạp việc phân tích.)
  2. Trong xã hội:

    • "L'hétérogénéité culturelle de cette ville est fascinante." (Tính đa dạng văn hóa của thành phố này thật thú vị.)
  3. Trong kinh tế:

    • "L'hétérogénéité des marchés peut influencer les stratégies commerciales." (Tính không đồng nhất của các thị trường có thể ảnh hưởng đến các chiến lược kinh doanh.)
Các biến thể của từ:
  • Hétérogène (tính từ): không đồng nhất, đa dạng.
    • Ví dụ: "Les populations hétérogènes nécessitent des politiques adaptées." (Các dân số không đồng nhất cần những chính sách phù hợp.)
Từ gần giống:
  • Homogénéité: tính đồng nhất, tính thuần nhất.
    • Ví dụ: "L'homogénéité du groupe est essentielle pour la cohésion." (Tính đồng nhất của nhómcần thiết cho sự gắn kết.)
Từ đồng nghĩa:
  • Variété: sự đa dạng.
  • Diversité: sự khác biệt, đa dạng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Diversité culturelle: sự đa dạng văn hóa.
  • Mélange hétérogène: sự pha trộn không đồng nhất.
Cách sử dụng nâng cao:

Khi nói về hétérogénéité trong các bối cảnh phức tạp như kỹ thuật, xã hội học hay nghiên cứu, bạn có thể đề cập đến các khía cạnh như "hétérogénéité des données" (tính không đồng nhất của dữ liệu) hay "hétérogénéité des opinions" (tính không đồng nhất của ý kiến).

Một số lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "hétérogénéité", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn diễn đạt đúng ý nghĩa bạn muốn truyền tải.
  • Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật chuyên ngành, vì vậy có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ giống cái
  1. tính không đồng chất, tính không thuần nhất

Antonyms

Comments and discussion on the word "hétérogénéité"