Characters remaining: 500/500
Translation

hévéa

Academic
Friendly

Từ "hévéa" trong tiếng Phápdanh từ giống đực, dùng để chỉ cây cao su, một loại cây quan trọng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su. Tên khoa học của cây cao su là Hevea brasiliensis.

Định nghĩa
  • Hévéa (danh từ giống đực): Cây cao su, nguồn gốc từ vùng nhiệt đới, thường được trồng để khai thác mủ cao su.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "Le hévéa est cultivé principalement en Asie du Sud-Est."
    • (Cây cao su được trồng chủ yếuĐông Nam Á.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La production de caoutchouc provenant du hévéa a un impact significatif sur l'économie des pays producteurs."
    • (Sản xuất cao su từ cây cao su ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế của các nước sản xuất.)
Biến thể cách sử dụng
  • Hévéa không nhiều biến thể, nhưng từ này thường đi kèm với các danh từ khác để tạo thành cụm từ. Ví dụ:
    • "Plantation de hévéa" (Đồn điền cây cao su)
    • "Matière première du hévéa" (Nguyên liệu thô từ cây cao su)
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Caoutchouc: Là từ tiếng Pháp chỉ cao su, được làm từ mủ của cây cao su (hévéa).
  • Latex: Từ này cũng chỉ mủ cao su, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn.
Idioms cụm động từ (phrasal verbs)

Mặc dù không cụm động từ cụ thể liên quan đến "hévéa", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc sản xuất hoặc tiêu thụ cao su: - "Tirer du caoutchouc" (Khai thác cao su): Cụm từ này mô tả hành động thu hoạch mủ từ cây cao su.

Chú ý

Khi sử dụng từ "hévéa", bạn nên nhớ rằng từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp công nghiệp, đặc biệttrong bối cảnh sản xuất cao su.

{{hévéa}}
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây cao su

Similar Spellings

Words Containing "hévéa"

Comments and discussion on the word "hévéa"