Characters remaining: 500/500
Translation

ignobility

/ig'noublnis/ Cách viết khác : (ignobility) /,ignou'biliti/
Academic
Friendly

Từ "ignobility" trong tiếng Anh có nghĩa "sự đê tiện", "sự ti tiện", "sự ô nhục" hoặc "sự nhục nhã". Đây một danh từ chỉ những hành động hoặc phẩm chất liên quan đến sự thấp kém, không đáng tôn trọng, hoặc thiếu đạo đức.

Phân tích từ "ignobility":
  • Cách phát âm: /ɪɡˈnoʊ.bɪl.ɪ.ti/
  • Nguyên gốc: Từ "ignobility" xuất phát từ "ignoble", có nghĩa "không cao quý" hoặc "thấp hèn".
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "His actions were a clear example of ignobility."
    • (Hành động của anh ta một dụ rõ ràng về sự đê tiện.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The politician's ignobility was revealed when he accepted bribes."
    • (Sự ti tiện của chính trị gia đã được tiết lộ khi ông ta nhận hối lộ.)
Biến thể của từ:
  • Ignoble (tính từ): Chỉ một người hay hành động phẩm chất thấp kém.
    • dụ: "Her ignoble behavior at the party shocked everyone." (Hành vi ti tiện của ấy tại bữa tiệc đã làm mọi người sốc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Villainy: Hành động xấu xa, đê tiện.
  • Baseness: Sự thấp hèn, hành động không đáng tôn trọng.
  • Shamefulness: Sự nhục nhã, đáng xấu hổ.
Các cụm từ (idioms) động từ (phrasal verbs) liên quan:
  • "To fall from grace": Rơi vào tình trạng không được tôn trọng, có thể liên quan đến ignobility.
  • "To bring shame upon oneself": Gây ra sự nhục nhã cho bản thân, có thể liên quan đến hành động ignoble.
Kết luận:

Từ "ignobility" thể hiện những hành động hoặc phẩm chất không đáng tôn trọng. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để truyền tải ý nghĩa chính xác hơn.

danh từ
  1. sự đê tiện, sự ti tiện
  2. sự ô nhục, sự nhục nhã

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ignobility"