Characters remaining: 500/500
Translation

illimité

Academic
Friendly

Từ "illimité" trong tiếng Pháp có nghĩa là "vô hạn" hoặc "không giới hạn". Đâymột tính từ dùng để miêu tả một cái gì đó không giới hạn hoặc không bị hạn chế.

Cách sử dụng:
  1. Tính từ "illimité":

    • Ressources illimitées: Tài nguyên vô hạn
    • Durée illimitée: Thời gian vô hạn
  2. Danh từ:

    • L'illimité (giống đực): Sự vô hạn
Biến thể của từ:
  • Illimitation (danh từ): Sự không giới hạn
    • Ví dụ: "L'illimitation de ses rêves l'a conduit à la réussite." (Sự không giới hạn của những giấc mơ đã đưa anh ấy đến thành công.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Infini: Vô cực, không giới hạn
    • Ví dụ: "L'amour est infini." (Tình yêuvô hạn.)
  • Sans limites: Không giới hạn
    • Ví dụ: "Il a des ambitions sans limites." (Anh ấy những tham vọng không giới hạn.)
Idioms cụm động từ:
  • À l'infini: Vô tận, mãi mãi
    • Ví dụ: "Nous pourrions parler de ça à l'infini." (Chúng ta có thể nói về điều đó mãi mãi.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "illimité", bạn cần phân biệt với các từ như "limité" (hạn chế) hoặc "fini" ( giới hạn).
  • "Illimité" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài nguyên, thời gian, hoặc khả năng, trong khi "infini" có thể mang nghĩa rộng hơn, liên quan đến không gian hay khái niệm trừu tượng.
tính từ
  1. vô hạn, vô hạn định
    • Ressources illimitées
      tài nguyên vô hạn
    • Durée illimitée
      thời gian vô hạn định
danh từ giống đực
  1. cái vô hạn, cái vô tận

Comments and discussion on the word "illimité"