Characters remaining: 500/500
Translation

illégitimité

Academic
Friendly

Từ "illégitimité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính không hợp pháp" hoặc "tính không hợp lệ". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phápđể chỉ một trạng thái, một tình huống một điều đó không được công nhậnhợp pháp hoặc chính đáng theo quy định của pháp luật.

Định nghĩa:
  • Illégitimité (danh từ giống cái): Tính không hợp pháp, không hợp lệ, không chính đáng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte juridique:

    • "L'illégitimité de ce testament a été prouvée devant le tribunal."
    • (Tính không hợp pháp của di chúc này đã được chứng minh trước tòa án.)
  2. Dans un contexte social:

    • "L'illégitimité de ses actions a causé beaucoup de controverses."
    • (Tính không hợp pháp của hành động của anh ấy đã gây ra nhiều tranh cãi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tính từ liên quan: "illégitime" (không hợp pháp, không chính đáng)
    • Ví dụ: "Cette décision est considérée comme illégitime par plusieurs experts."
    • (Quyết định này được coi là không hợp pháp bởi nhiều chuyên gia.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "injustice" (bất công)
    • "irrégularité" (sự không hợp lệ)
  • Các từ gần giống:

    • "légalité" (tính hợp pháp): Đối lập với "illégitimité".
    • "légitimité" (tính chính đáng): Được công nhận hợp pháp.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không idiom cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "illégitimité", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ diễn đạt ý nghĩa tương tự, như:
    • "être dans l'illégalité" (ở trong tình trạng bất hợp pháp)
    • "agir en dehors de la loi" (hành động ngoài luật pháp)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "illégitimité", hãy lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn đạt đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Từ này thường gắn liền với các vấn đề về pháp xã hội.
danh từ giống cái
  1. (luật học, pháp lý) tính không hợp pháp

Antonyms

Comments and discussion on the word "illégitimité"