Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
immeasurability
/i,meʤərə'biliti/ Cách viết khác : (immeasurableness) /i'meʤərəblnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính vô hạn, tính mênh mông, tính không thể đo lường được
Related search result for "immeasurability"
Comments and discussion on the word "immeasurability"