Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
impersonify
/pə:'sɔnifai/ Cách viết khác : (impersonify) /,impə:'sɔnifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhân cách hoá
  • là hiện thân của
Comments and discussion on the word "impersonify"