Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
imperturbation
/,impə:tə:'beiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự điềm tĩnh, sự bình tĩnh; sự không hề bối rối, sự không hề nao núng
Comments and discussion on the word "imperturbation"