Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
impetrative
/'impitreitiv/
Jump to user comments
tính từ
  • (tôn giáo) để khẩn cầu được (cái gì)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) để xin, để nài xin
Comments and discussion on the word "impetrative"