Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
implacableness
/im,plækə'biliti/ Cách viết khác : (implacableness) /im'plækəblnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không thể làm xiêu lòng, tính không thể làm mủi lòng
  • tính không thể làm nguôi được, tính không thể làm dịu được
Comments and discussion on the word "implacableness"