Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

implorer

/im'plɔ:rə/
Academic
Friendly

Từ "implorer" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "người cầu khẩn", "người khẩn nài" hoặc "người van xin". Từ này thường được sử dụng để chỉ một người đang cầu xin một cách rất tha thiết đầy cảm xúc, thường trong những tình huống khó khăn hoặc tuyệt vọng.

Nghĩa Cách sử dụng:
  1. Danh từ: "Implorer" chỉ người đang cầu xin.
    • dụ: "The implorer fell to his knees, begging for mercy." (Người cầu khẩn quỳ xuống, cầu xin được tha thứ.)
Biến thể của từ:
  • Động từ: "Implore" - có nghĩa cầu khẩn, khẩn nài.
    • dụ: "She implored him to stay." ( ấy khẩn nài anh ấy ở lại.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Beggar: người ăn xin, nhưng thường chỉ những người xin tiền hoặc thức ăn.
  • Pleader: người biện hộ, thường trong bối cảnh pháp .
  • Entreator: người cầu khẩn, cũng với nghĩa tương tự như "implorer".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc thơ ca, từ "implorer" có thể được dùng để thể hiện những cảm xúc sâu sắc hơn, thường đi kèm với hình ảnh mạnh mẽ.
    • dụ: "The heart of the implorer was heavy with despair." (Trái tim của người cầu khẩn nặng trĩu nỗi tuyệt vọng.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Fall on one's knees": quỳ xuống, thường chỉ hành động cầu xin hay thể hiện sự khiêm nhường.
    • dụ: "He fell on his knees, an implorer in the face of fate." (Anh ấy quỳ xuống, như một người cầu khẩn trước số phận.)
Tóm lại:

Từ "implorer" không chỉ đơn thuần người cầu xin, còn mang theo những cảm xúc mạnh mẽ sâu sắc trong bối cảnh được sử dụng.

danh từ
  1. người cầu khẩn, người khẩn nài, người van xin

Comments and discussion on the word "implorer"