Characters remaining: 500/500
Translation

importability

/im,pɔ:tə'biliti/
Academic
Friendly

Từ "importability" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tính có thể nhập khẩu" hoặc "tính có thể nhập được" liên quan đến hàng hóa hay sản phẩm. Điều này có nghĩa hàng hóa đó có thể được đưa từ một quốc gia này sang quốc gia khác để bán hoặc sử dụng.

Định nghĩa:
  • Importability (danh từ): Tính chất của hàng hóa có thể được nhập khẩu vào một quốc gia.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The importability of certain goods is restricted by the government."
    • (Tính có thể nhập khẩu của một số hàng hóa bị hạn chế bởi chính phủ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The importability of agricultural products often depends on international trade agreements."
    • (Tính có thể nhập khẩu của các sản phẩm nông nghiệp thường phụ thuộc vào các hiệp định thương mại quốc tế.)
Các biến thể của từ:
  • Import (động từ): Nhập khẩu
  • Importation (danh từ): Hành động nhập khẩu
  • Importer (danh từ): Người hoặc công ty nhập khẩu
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Exportability: Tính có thể xuất khẩu (ngược lại với importability).
  • Tradeability: Tính có thể giao dịch; khả năng hàng hóa có thể được mua bán trên thị trường.
Cách sử dụng khác:
  • Import regulations: Các quy định về nhập khẩu, có thể ảnh hưởng đến importability.
  • Import tariffs: Thuế nhập khẩu, có thể làm giảm tính hấp dẫn của importability.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To open the borders": Mở cửa biên giới, thường đề cập đến việc giảm bớt các hạn chế nhập khẩu.
  • "To trade in": Tham gia vào hoạt động thương mại, có thể bao gồm cả nhập khẩu hàng hóa.
Lưu ý:
  • Khi nói về importability, bạn cần chú ý đến các quy định chính sách của từng quốc gia, chúng có thể khác nhau ảnh hưởng đến khả năng nhập khẩu hàng hóa.
danh từ
  1. tính có thể nhập được, tính có thể nhập khẩu được (hàng hoá...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "importability"