Characters remaining: 500/500
Translation

impracticableness

/im,præktikə'biliti/ Cách viết khác : (impracticableness) /im'præktikəblnis/
Academic
Friendly

Từ "impracticableness" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa tính không thể thực hiện được, hoặc tính không khả thi. Đây một từ hiếm thường không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp thông thường.

Định nghĩa chi tiết:
  • Impracticableness (danh từ): Tình trạng hoặc đặc điểm của một việc đó không thể thực hiện hoặc áp dụng một cách hiệu quả. Có thể đề cập đến những kế hoạch, ý tưởng, hoặc con đường không thể đi qua được hoặc không thể thực hiện được trong thực tế.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh kế hoạch:

    • "The impracticableness of his proposal led the team to reconsider their strategy."
    • (Tính không khả thi của đề xuất của anh ấy đã khiến nhóm phải xem xét lại chiến lược của họ.)
  2. Trong ngữ cảnh giao tiếp:

    • "Her impracticableness made it difficult for her to maintain friendships."
    • (Tính khó giao du của ấy đã khiến việc duy trì tình bạn trở nên khó khăn.)
Các biến thể của từ:
  • Impracticable (tính từ): Không thể thực hiện được, không khả thi.

    • dụ: "The plan was deemed impracticable due to its high costs." (Kế hoạch này được coi không khả thi do chi phí cao.)
  • Impractically (trạng từ): Một cách không thực tế hoặc không khả thi.

    • dụ: "He approached the problem impractically, ignoring the limitations." (Anh ấy đã tiếp cận vấn đề một cách không thực tế, bỏ qua những hạn chế.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Uselessness (tính không hữu ích): Tình trạng không giá trị thực tiễn.
  • Ineffectiveness (tính không hiệu quả): Không đem lại kết quả mong muốn.
  • Unfeasibility (tính không khả thi): Tương tự với impracticable, chỉ ra rằng một điều đó không thể thực hiện.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "It’s easier said than done": Nói thì dễ nhưng làm thì khó. Thể hiện rằng một ý tưởng có thể nghe có vẻ tốt nhưng thực tế thì khó thực hiện.
  • "A pipe dream": Một giấc mơ viển vông, ý tưởng không thực tế.
Phân tích sử dụng:
  • Từ "impracticableness" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật khi bàn về các kế hoạch, chính sách, hoặc ý tưởng có vẻ không khả thi.
  • Người học tiếng Anh có thể sử dụng từ này trong các bài luận hoặc thảo luận về các chủ đề liên quan đến quản lý dự án, chính trị, hoặc nghiên cứu.
danh từ
  1. tính không thể thi hành được, tính không thể thực hiện được
  2. tính khó dùng, tính không thể điều khiển được
  3. tính không thể đi qua được (của một con đường)
  4. (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính khó chơi, tính khó giao du

Comments and discussion on the word "impracticableness"