Characters remaining: 500/500
Translation

impracticality

/im,prækti'kæliti/
Academic
Friendly

Từ "impracticality" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tính không thực tế" hay "điều không thực tế". được sử dụng để chỉ những ý tưởng, kế hoạch hoặc hành động khó có thể thực hiện trong thực tế, hoặc không phù hợp với hoàn cảnh thực tế.

Định nghĩa:
  • Impracticality: (danh từ) Tình trạng hoặc tính chất của việc không thực tế, không khả thi trong thực tế.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His plan to build a house in the middle of the ocean showed a lot of impracticality."
    • (Kế hoạch của anh ấy để xây một ngôi nhà giữa đại dương thể hiện nhiều tính không thực tế.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The impracticality of her proposal became evident when we considered the budget constraints."
    • (Tính không thực tế của đề xuất của ấy trở nên rõ ràng khi chúng tôi xem xét các hạn chế về ngân sách.)
Biến thể của từ:
  • Impractical (tính từ): Không thực tế. dụ: "The idea was too impractical to be considered seriously." (Ý tưởng đó quá không thực tế để được xem xét nghiêm túc.)
  • Practically (trạng từ): Thực tế. dụ: "Practically speaking, we should focus on achievable goals." (Nói một cách thực tế, chúng ta nên tập trung vào các mục tiêu có thể đạt được.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unrealistic: Không thực tế. dụ: "His expectations were unrealistic given the circumstances." (Kỳ vọng của anh ấy không thực tế khi xem xét hoàn cảnh.)
  • Infeasible: Không khả thi. dụ: "The project was deemed infeasible due to lack of resources." (Dự án được coi không khả thi do thiếu nguồn lực.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Pipe dream": Một ước mơ không thực tế. dụ: "His plan to travel the world without any money is just a pipe dream." (Kế hoạch của anh ấy để du lịch vòng quanh thế giới không tiền chỉ một giấc mơ không thực tế.)

  • "Caught between a rock and a hard place": Rơi vào tình huống khó khăn không lựa chọn nào tốt. dụ: "She's caught between a rock and a hard place, trying to choose between a stable job and her impractical passion for art." ( ấy rơi vào tình huống khó khăn khi cố gắng chọn giữa một công việc ổn định đam mê không thực tế với nghệ thuật.)

Tóm lại:

Từ "impracticality" chỉ sự không thực tế của một ý tưởng hoặc kế hoạch nào đó. Khi học từ này, bạn cần phân biệt giữa các biến thể của nhận biết các từ đồng nghĩa, cũng như cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. tính không thực tế
  2. điều không thực tế

Antonyms

Comments and discussion on the word "impracticality"