Characters remaining: 500/500
Translation

impressionistic

/im,preʃə'nistik/ Cách viết khác : (impressionary) /im'preʃənəri/
Academic
Friendly

Từ "impressionistic" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa thuộc về trường phái ấn tượng (Impressionism) trong nghệ thuật, đặc biệt hội họa. Trường phái ấn tượng thường tập trung vào việc ghi lại cảm xúc, ánh sáng, không khí của một khoảnh khắc thay vì chi tiết chính xác. Nghệ sĩ ấn tượng thường sử dụng màu sắc tươi sáng cách vẽ tự do để tạo ra ấn tượng về cảnh vật.

Định nghĩa:
  • Impressionistic (tính từ): thuộc về chủ nghĩa ấn tượng; phong cách hoặc đặc điểm của nghệ thuật ấn tượng.
dụ sử dụng:
  1. Trong nghệ thuật:

    • "Monet's paintings are considered impressionistic because they capture the fleeting effects of light."
    • (Các bức tranh của Monet được coi thuộc trường phái ấn tượng chúng ghi lại những tác động thoáng qua của ánh sáng.)
  2. Trong văn học:

    • "The author's impressionistic writing style evokes strong emotions and vivid imagery."
    • (Phong cách viết ấn tượng của tác giả gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ hình ảnh sống động.)
  3. Trong âm nhạc:

    • "Debussy's music has an impressionistic quality that creates a dreamlike atmosphere."
    • (Âm nhạc của Debussy chất ấn tượng tạo ra một bầu không khí như .)
Các biến thể của từ:
  • Impressionism (danh từ): Trường phái ấn tượng, nghệ thuật ấn tượng.
  • Impressionist (danh từ): Nghệ sĩ theo trường phái ấn tượng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Evocative: Gợi nhớ, gợi cảm.
  • Suggestive: Gợi ý, tính chất gây ấn tượng.
  • Vague: Mờ nhạt, không rõ ràng (mặc dù không hoàn toàn giống, từ này đôi khi dùng để chỉ những tác phẩm ấn tượng tính không rõ ràng trong chi tiết).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Impressionistic analysis: Phân tích ấn tượngthường dùng để chỉ cách tiếp cận không chi tiết tập trung vào cảm nhận chung.
  • "Her impressionistic view of the city highlights the beauty of its chaos rather than the specifics."
  • (Cái nhìn ấn tượng của ấy về thành phố làm nổi bật vẻ đẹp của sự hỗn loạn chứ không phải các chi tiết cụ thể.)
Thành ngữ cụm động từ:

Không thành ngữ hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "impressionistic", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến cảm xúc ấn tượng như: - Make an impression: Gây ấn tượng. - Leave a lasting impression: Để lại ấn tượng lâu dài.

tính từ
  1. (thuộc) chủ nghĩa ấn tượng
  2. (thuộc) trường phái ấn tượng
    • an impressionistic painting
      một bức hoạ thuộc trường phái ấn tượng

Comments and discussion on the word "impressionistic"