Từ "impressionistic" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là thuộc về trường phái ấn tượng (Impressionism) trong nghệ thuật, đặc biệt là hội họa. Trường phái ấn tượng thường tập trung vào việc ghi lại cảm xúc, ánh sáng, và không khí của một khoảnh khắc thay vì chi tiết chính xác. Nghệ sĩ ấn tượng thường sử dụng màu sắc tươi sáng và cách vẽ tự do để tạo ra ấn tượng về cảnh vật.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Monet's paintings are considered impressionistic because they capture the fleeting effects of light."
(Các bức tranh của Monet được coi là thuộc trường phái ấn tượng vì chúng ghi lại những tác động thoáng qua của ánh sáng.)
Các biến thể của từ:
Impressionism (danh từ): Trường phái ấn tượng, nghệ thuật ấn tượng.
Impressionist (danh từ): Nghệ sĩ theo trường phái ấn tượng.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Evocative: Gợi nhớ, gợi cảm.
Suggestive: Gợi ý, có tính chất gây ấn tượng.
Vague: Mờ nhạt, không rõ ràng (mặc dù không hoàn toàn giống, từ này đôi khi dùng để chỉ những tác phẩm ấn tượng vì tính không rõ ràng trong chi tiết).
Cách sử dụng nâng cao:
Impressionistic analysis: Phân tích ấn tượng – thường dùng để chỉ cách tiếp cận không chi tiết mà tập trung vào cảm nhận chung.
"Her impressionistic view of the city highlights the beauty of its chaos rather than the specifics."
(Cái nhìn ấn tượng của cô ấy về thành phố làm nổi bật vẻ đẹp của sự hỗn loạn chứ không phải là các chi tiết cụ thể.)
Thành ngữ và cụm động từ:
Không có thành ngữ hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "impressionistic", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến cảm xúc và ấn tượng như: - Make an impression: Gây ấn tượng. - Leave a lasting impression: Để lại ấn tượng lâu dài.