Characters remaining: 500/500
Translation

imprécision

Academic
Friendly

Từ "imprécision" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin), có nghĩa là "sự thiếu rõ ràng" hoặc "sự thiếu chính xác". Từ này được sử dụng để chỉ tình trạng một điều đó không được diễn đạt một cách rõ ràng hoặc không chính xác, dẫn đến sự nhầm lẫn hoặc hiểu sai.

Định Nghĩa
  • Imprécision (danh từ, giống cái): Sự thiếu rõ ràng, sự thiếu chính xác.
Ví dụ Sử Dụng
  1. Trong câu đơn giản:

    • L'imprécision de ses explications a causé des malentendus. (Sự thiếu rõ ràng trong lời giải thích của anh ấy đã gây ra những hiểu lầm.)
  2. Trong bối cảnh học thuật:

    • L'imprécision des données peut affecter les résultats de la recherche. (Sự thiếu chính xác của dữ liệu có thể ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.)
  3. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • Il y a une imprécision dans ton message, je ne comprends pas bien. ( sự thiếu rõ ràng trong tin nhắn của bạn, tôi không hiểu lắm.)
Các Biến Thể
  • Imprécis (tính từ): Thiếu chính xác, không rõ ràng.

    • Ví dụ: C'est un document imprécis. (Đâymột tài liệu không rõ ràng.)
  • Imprécise (tính từ, giống cái): Cũng có nghĩathiếu chính xác hoặc không rõ ràng.

    • Ví dụ: Elle a donné une réponse imprécise. ( ấy đã đưa ra một câu trả lời không rõ ràng.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Ambiguïté: Sự mơ hồ, không rõ ràng.

    • Ví dụ: L'ambiguïté de la situation complique les choses. (Sự mơ hồ của tình huống làm phức tạp mọi thứ.)
  • Flou: Mờ nhạt, không rõ ràng.

    • Ví dụ: Les contours de l'image sont flous. (Các đường nét của hình ảnh bị mờ.)
Một số câu thành ngữ (idioms) liên quan
  • Être dans le flou: Ở trong tình trạng không rõ ràng.
    • Ví dụ: Je suis dans le flou concernant le projet. (Tôi đangtrong tình trạng không rõ ràng về dự án.)
Cụm động từ (phrasal verbs)

Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm động từ tương tự như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:

Tóm tắt

Từ "imprécision" rất hữu ích trong việc miêu tả tình trạng không rõ ràng hoặc không chính xác trong nhiều bối cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. sự thiếu rõ ràng, sự thiếu chính xác

Antonyms

Comments and discussion on the word "imprécision"