Characters remaining: 500/500
Translation

imprévoyant

Academic
Friendly

Từ "imprévoyant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "không lo xa", "không phòng trước" hay "không dự liệu". miêu tả những người hoặc hành động không sự chuẩn bị cho tương lai, không cân nhắc đến những điều có thể xảy ra trong tương lai.

Định nghĩa:
  • Imprévoyant (tính từ): không kế hoạch, không dự kiến những rủi ro hoặc sự kiện có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il est imprévoyant de ne pas préparer un plan d'urgence."
    • (Thật là không lo xa khi không chuẩn bị một kế hoạch khẩn cấp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les imprévoyants prennent souvent des décisions hâtives sans réfléchir aux conséquences."
    • (Những người không lo xa thường đưa ra quyết định vội vàng không suy nghĩ đến hậu quả.)
Danh từ liên quan:
  • Imprévoyant (danh từ): một người không lo xa, không sự chuẩn bị cho tương lai.
    • Ví dụ: "Cet imprévoyant a regretté de ne pas avoir économisé d'argent."
    • (Người không lo xa này đã hối tiếc không tiết kiệm tiền.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Prévoyant: ngược nghĩa với "imprévoyant", nghĩangười khả năng dự đoán chuẩn bị cho tương lai.
  • Prévoir: động từ có nghĩa là "dự đoán", "dự liệu".
  • Anticiper: động từ có nghĩa là "đoán trước", "chuẩn bị trước".
Cách sử dụng khác:
  • Idiom: Trong tiếng Pháp, không có một idiom cụ thể nào liên quan đến "imprévoyant", nhưng bạn có thể sử dụng cấu trúc như "Être imprévoyant, c'est inviter les problèmes." (Không lo xa chínhmời gọi rắc rối.)
Phrasal verb:

Mặc dù tiếng Pháp không cấu trúc phrasal verb như tiếng Anh, nhưng bạnthể kết hợp "imprévoyant" với các động từ khác để tạo thành những câu có nghĩa rõ ràng hơn. Ví dụ: - "Agir de manière imprévoyante" (Hành động một cách không lo xa).

Kết luận:

Tóm lại, "imprévoyant" là một từ mô tả những người không sự chuẩn bị cho tương lai. Hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

tính từ
  1. không lo xa, không phòng trước, không dự liệu
danh từ
  1. người không lo xa

Antonyms

Comments and discussion on the word "imprévoyant"